Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Minh Đổng
Mã sinh viên: 0241120042
Lớp: ĐH CNH 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 1 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 29/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hoá lý 2 0 ** 2.5 ** F ** ** 24/06/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
4 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 13/07/2011 06/10/2011
5 Hoá lý 2 6 5.9 C 5.9 (C) 31/08/2012
6 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
7 Toán ứng dụng 1 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Vật lý 1 0 3 2 4 F D 4 (D) 12/09/2011 10/10/2011
9 An toàn lao động 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 02/07/2011 24/09/2011
10 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 13/07/2011 27/09/2011
11 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 05/10/2011
12 Hoá kỹ thuật đại cương 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/07/2011 28/09/2011
13 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7 6 C 6 (C) 04/10/2011
14 Công nghệ điện hoá 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2012 11/03/2012
15 Công nghệ gốm sứ 6 7 B 7 (B) 01/02/2012
16 Công nghệ giấy 5 5.9 C 5.9 (C) 05/01/2012
17 Công nghệ sản xuất phân khoáng 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 12/01/2012 05/03/2012
18 Công nghệ xi măng 7 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2012
19 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
20 Phân tích công cụ 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 13/01/2012 05/03/2012
21 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
22 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
23 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.1 C 6.1 (C) 30/06/2012
24 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 7 6.6 C 6.6 (C) 30/06/2012
25 Phân tích công nghiệp 1 4 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2012
26 Vật lý 2 6 6.2 C 6.2 (C) 26/08/2012
27 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.8 C 6.8 (C) 17/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo