Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tùng
Mã sinh viên: 0247010057
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chế tạo phôi 7 7 KH 7 (KH) 10/04/2013
2 Công nghệ xử lý vật liệu 5 6 TBK 6 (TBK) 13/04/2013
3 Dụng cụ cắt 2 4 4 5 Y TB 5 (TB) 09/04/2013 11/05/2013
4 Hệ thống tự động thủy khí 6 7 KH 7 (KH) 11/04/2013
5 Sức bền vật liệu 2 6 4 7 Y KH 7 (KH) 02/04/2013 28/04/2013
6 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7 KH 7 (KH) 04/04/2013
7 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 6 6 TBK 6 (TBK) 01/04/2013
8 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 7 8 G 8 (G) 15/04/2013
9 Kinh tế học đại cương 5 6 TBK 6 (TBK) 11/04/2013
10 Vật lý 0 ** 2 ** K ** ** 06/11/2013 16/11/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Thực tập cắt gọt 0 K (I)
12 Xác suất thống kê ** ** ** ** ** ** ** 24/10/2013 22/11/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tiếng anh không chuyên ** ** ** ** ** ** ** 11/11/2013 29/11/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Nguyên lý - chi tiết máy (CK) ** 5 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 19/10/2013 14/11/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Vẽ và thiết kế trên máy tính (CADD) ** ** ** ** ** ** ** 05/11/2013 26/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ thuật nhiệt ** 8 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 18/10/2013 11/11/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Lịch sử Đảng - TT HCM ** ** ** ** ** ** ** 01/11/2013 23/11/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thi tốt nghiệp chuyên môn ngành(CK) 0 0 K (I) 22/05/2014
19 Đồ án môn học CNCTM 4 Y 4 (Y)
20 Tự động hoá quá trình sản xuất ** ** ** ** ** ** ** 13/03/2014 02/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật CAD/CAM-CNC ** ** ** ** ** ** ** 14/03/2014 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Công nghệ chế tạo và đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 07/03/2014 28/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 14/05/2014
24 Thực tập CNC 0 K (I)
25 Thi tốt nghiệp cơ sở ngành(CK) 0 0 K (I) 14/05/2014
26 Thực tập tốt nghiệp (CK) 8 G 8 (G)
27 Thiết kế xưởng (CK) ** ** ** ** ** ** ** 12/03/2014 26/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thi tốt nghiệp (CK) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo