Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thành Đạt
Mã sinh viên: 0341010001
Lớp: ĐH CNKT CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 26/08/2011
2 CADD 5 5.9 C 5.9 (C) 09/02/2012
3 Hệ thống tự động thủy khí 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 30/01/2012 01/03/2012
4 Công nghệ CNC 2 6 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 30/07/2011 29/09/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.2 D 5.2 (D) 25/08/2011 ĐPK
6 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2011
7 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 4 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 16/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2011
10 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 18/02/2012
11 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
12 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
13 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2012
15 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
16 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
17 Phương pháp phần tử hữu hạn 8 7.8 B 7.8 (B) 14/07/2012
18 PLC 4 5.5 C 5.5 (C) 30/07/2012
19 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
20 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo