Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Linh
Mã sinh viên: 0341010008
Lớp: ĐH CNKT CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính 7 6 C 6 (C) 13/02/2012
2 Đồ án chi tiết máy 2 6 C 6 (C) 26/08/2011 16/09/2011
3 Nguyên lý cắt 5 6.1 C 6.1 (C) 30/07/2011
4 CADD 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2011 11/10/2011
5 Cơ lý thuyết 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 17/09/2011 07/10/2011
6 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 30/07/2011
8 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 24/06/2011 27/09/2011
9 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 02/07/2011 03/10/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 16/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
12 Công nghệ CAD/ CAM 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 18/02/2012 28/03/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
14 Hệ thống tự động thủy khí 0 6 2 6 F C 6 (C) 03/02/2012 28/02/2012
15 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
16 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
18 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
20 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
21 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
22 Vật liệu học 8 8 B 8 (B) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo