Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Thắng
Mã sinh viên: 0341010009
Lớp: ĐH CNKT CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 ** 0.7 ** F ** ** 23/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán ứng dụng 2 1 4 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 01/08/2011 22/09/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 26/08/2011 16/09/2011
4 Đồ án chi tiết máy 0 6 C 6 (C) 05/10/2011 14/10/2011
5 Nguyên lý máy 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 12/09/2011 05/10/2011
6 Quy hoạch tuyến tính 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2011 06/10/2011
7 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2011
8 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.5 B 7.5 (B) 30/07/2011
9 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2011
10 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 1 6 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 02/07/2011 03/10/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 16/08/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.9 C 5.9 (C) 01/08/2011
13 Tiếng Anh cơ bản 2 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
14 Công nghệ CAD/ CAM 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 18/02/2012 28/03/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
16 Hệ thống tự động thủy khí 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/02/2012 28/02/2012
17 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2012
18 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2012
20 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
22 Công nghệ CAD/ CAM 4 4.3 D 4.3 (D) 17/07/2012
23 Phương pháp phần tử hữu hạn 6 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2012
24 PLC 4 5.2 D 5.2 (D) 30/07/2012
25 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
26 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo