Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mẫn Bá Đức
Mã sinh viên: 0341010021
Lớp: ĐH CNKT CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 26/08/2011 16/09/2011
3 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
4 Công nghệ CNC 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 30/07/2011 29/09/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 30/07/2011
6 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2011
7 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 4 5 D 5 (D) 02/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 16/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 1.5 6 3.6 6.6 F C 6.6 (C) 01/08/2011 03/10/2011
10 Công nghệ CAD/ CAM 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 18/02/2012 28/03/2012
11 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
12 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2012
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
14 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
16 Thực tập nguội 8.6 A 8.6 (A)
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
18 Dao động kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2012
19 Kỹ thuật Rô bốt 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2012
20 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
21 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
22 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo