Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Xuân Kỳ
Mã sinh viên: 0341010027
Lớp: ĐH CNKT CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 5.2 D 5.2 (D) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 6 C 6 (C) 26/08/2011 16/09/2011
3 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
4 Quy hoạch tuyến tính 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 12/09/2011 06/10/2011
5 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 30/07/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 30/07/2011
7 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2011
8 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 16/08/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.6 C 6.6 (C) 01/08/2011
11 Tiếng Anh cơ bản 1 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2011 03/10/2011
12 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
14 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.6 C 5.6 (C) 03/02/2012
15 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
16 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
18 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
20 CADD I (I)
21 Dao động kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 08/07/2012
22 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.4 C 6.4 (C) 06/07/2012
23 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
24 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo