Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Phong
Mã sinh viên: 0341010029
Lớp: ĐH CNKT CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 26/08/2011
2 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
3 Sức bền vật liệu 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2011 07/10/2011
4 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 19/09/2011
6 Công nghệ CNC 4 5.6 C 5.6 (C) 30/07/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 30/07/2011
8 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 24/06/2011 27/09/2011
9 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 1 5 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 02/07/2011 03/10/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 16/08/2011
11 Cơ ứng dụng 1 (K3) 7 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2011
12 Công nghệ CAD/ CAM 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 18/02/2012 28/03/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
14 Hệ thống tự động thủy khí 2 4 D 4 (D) 03/02/2012
15 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
16 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 08/02/2012
18 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
20 Phương pháp phần tử hữu hạn 9 8.6 A 8.6 (A) 14/07/2012
21 PLC 4 4.7 D 4.7 (D) 30/07/2012
22 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
23 Dung sai và kỹ thuật đo 0 ** 2.7 ** F ** ** 28/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
25 Vật liệu học 5 5.9 C 5.9 (C) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo