Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Đức
Mã sinh viên: 0341010031
Lớp: ĐH CNKT CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 3 4.1 D 4.1 (D) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 26/08/2011 16/09/2011
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 14/09/2011 13/10/2011
4 Công nghệ CNC 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 30/07/2011 29/09/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2011
6 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2011
7 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7 7 B 7 (B) 02/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 16/08/2011
9 Công nghệ CAD/ CAM 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 18/02/2012 28/03/2012
10 Đồ án công nghệ CTM 6 6 C 6 (C) 29/02/2012
11 Hệ thống tự động thủy khí 4 4.9 D 4.9 (D) 03/02/2012
12 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
13 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
14 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
15 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
16 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
17 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo