Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Đức
Mã sinh viên: 0341010032
Lớp: ĐH CNKT CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 26/08/2011 16/09/2011
3 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
4 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2011
6 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 24/06/2011 27/09/2011
7 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 16/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.1 B 7.1 (B) 01/08/2011
10 Công nghệ CAD/ CAM 3 4.3 D 4.3 (D) 18/02/2012
11 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
12 Hệ thống tự động thủy khí 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2012
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
14 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2012
16 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
18 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
19 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 27/03/2012
20 Chi tiết máy 8 8.2 B 8.2 (B) 25/03/2012
21 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
22 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo