Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Nam
Mã sinh viên: 0341010033
Lớp: ĐH CNKT CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 4 5.2 D 5.2 (D) 13/10/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 28/06/2011 16/09/2011
3 Chi tiết máy ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 17/09/2011 05/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Nguyên lý máy 1 9 3.4 8.8 F A 8.8 (A) 12/09/2011 05/10/2011
5 CADD ** 8 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 09/02/2012 17/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Hệ thống tự động thủy khí 0 5 1.4 4.8 F D 4.8 (D) 30/01/2012 01/03/2012
7 Công nghệ CNC 0 9 1.8 7.8 F B 7.8 (B) 30/07/2011 29/09/2011
8 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 30/07/2011
9 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 24/06/2011 27/09/2011
10 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 5 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 16/08/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2011
13 Công nghệ CAD/ CAM 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/02/2012 28/03/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
15 Tự động hóa quá trình sản xuất 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 13/01/2012 27/02/2012
16 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 08/02/2012 13/03/2012
18 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
20 Phương pháp phần tử hữu hạn 5 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2012
21 PLC 4 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2012
22 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
23 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
24 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo