Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Cường
Mã sinh viên: 0341010034
Lớp: ĐH CNKT CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 5 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
2 Sức bền vật liệu 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2011 07/10/2011
3 Quy hoạch tuyến tính 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 12/09/2011 06/10/2011
4 Toán ứng dụng 1 2 4.2 D 4.2 (D) 12/09/2011
5 Công nghệ CNC 7 7.1 B 7.1 (B) 30/07/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 30/07/2011
7 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.6 B 7.6 (B) 24/06/2011
8 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 4 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 16/08/2011
10 Công nghệ CAD/ CAM 5 ** 5.8 ** C ** 5.8 (C) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Đồ án công nghệ CTM 9 9 A 9 (A) 29/02/2012
12 Hệ thống tự động thủy khí 4 5.1 D 5.1 (D) 03/02/2012
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
14 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/02/2012 13/03/2012
16 Thực tập nguội 8.9 A 8.9 (A)
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
18 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
19 Nguyên lý cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 20/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo