Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Việt Hùng
Mã sinh viên: 0341010035
Lớp: ĐH CNKT CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 26/08/2011 16/09/2011
2 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2011
3 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
4 Sức bền vật liệu 0 ** 2 ** F ** ** 12/09/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Quy hoạch tuyến tính 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 12/09/2011 06/10/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2011
7 Máy cắt 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/02/2012 13/03/2012
8 Công nghệ CNC 5 5.9 C 5.9 (C) 30/07/2011
9 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.4 B 7.4 (B) 30/07/2011
10 Cơ sở thiết kế máy công cụ 1 8 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 24/06/2011 27/09/2011
11 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 5 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2011
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 16/08/2011
13 Công nghệ CAD/ CAM 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 18/02/2012 28/03/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
15 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.4 D 5.4 (D) 03/02/2012
16 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
17 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
18 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
20 Phương pháp phần tử hữu hạn 8 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2012
21 PLC 4 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2012
22 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
23 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
24 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo