Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiệp
Mã sinh viên: 0341010041
Lớp: ĐH CNKT CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 6.5 C 6.5 (C) 13/10/2011
2 Cơ lý thuyết 5 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2011
3 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
4 Công nghệ CNC 8 7.9 B 7.9 (B) 30/07/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2011
6 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.1 B 7.1 (B) 24/06/2011
7 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 5 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 16/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8 B 8 (B) 01/08/2011
10 Công nghệ CAD/ CAM 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 18/02/2012 28/03/2012
11 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 29/02/2012
12 Hệ thống tự động thủy khí 7 7.1 B 7.1 (B) 03/02/2012
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
14 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2012
16 Thực tập nguội 8.6 A 8.6 (A)
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
18 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo