Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Lực
Mã sinh viên: 0341010042
Lớp: ĐH CNKT CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 7 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 26/08/2011 16/09/2011
3 Cơ lý thuyết 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 17/09/2011 07/10/2011
4 Đồ án chi tiết máy 0 8.7 A 8.7 (A) 05/10/2011 14/10/2011
5 Sức bền vật liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/09/2011 07/10/2011
6 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2011
8 Công nghệ CNC 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 30/07/2011 29/09/2011
9 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.9 C 6.9 (C) 30/07/2011
10 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2011
11 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 5 8 4.7 6.7 D C 6.7 (C) 02/07/2011 03/10/2011
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 16/08/2011
13 Công nghệ CAD/ CAM 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 18/02/2012 28/03/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
15 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2012
16 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
17 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
18 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
20 Phương pháp phần tử hữu hạn 9 8.8 A 8.8 (A) 14/07/2012
21 PLC 8 7.5 B 7.5 (B) 30/07/2012
22 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
23 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo