Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Đình Nghĩa
Mã sinh viên: 0341010044
Lớp: ĐH CNKT CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 9 8.2 B 8.2 (B) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 26/08/2011
3 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2011
4 Nguyên lý máy 7 7.4 B 7.4 (B) 12/09/2011
5 Quy hoạch tuyến tính 6 6 C 6 (C) 12/09/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/09/2011 13/10/2011
7 Công nghệ CNC 5 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2011
8 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 30/07/2011
9 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.6 C 5.6 (C) 24/06/2011
10 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 16/08/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.1 B 8.1 (B) 01/08/2011
13 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.4 C 6.4 (C) 18/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 6 6 C 6 (C) 29/02/2012
15 Hệ thống tự động thủy khí 6 6.6 C 6.6 (C) 03/02/2012
16 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
17 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
18 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
20 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 18/07/2012 21/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo