Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiện
Mã sinh viên: 0341010045
Lớp: ĐH CNKT CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 6 C 6 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 7 B 7 (B) 28/06/2011 16/09/2011
3 Nguyên lý cắt 6 6.9 C 6.9 (C) 30/07/2011
4 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2011
5 Công nghệ CNC 8 8 B 8 (B) 30/07/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 30/07/2011 29/09/2011
7 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 24/06/2011 27/09/2011
8 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 8 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 16/08/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.4 C 6.4 (C) 01/08/2011
11 Công nghệ CAD/ CAM 5 ** 5.7 ** C ** 5.7 (C) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Đồ án công nghệ CTM 1 1 F 1 (F) 29/02/2012
13 Hệ thống tự động thủy khí 6 6.4 C 6.4 (C) 03/02/2012
14 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
15 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
17 Thực tập nguội 8.6 A 8.6 (A)
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
19 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
20 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo