Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Liêm
Mã sinh viên: 0341010049
Lớp: ĐH CNKT CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 26/08/2011 16/09/2011
2 Nguyên lý cắt 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 30/07/2011 04/10/2011
3 Toán ứng dụng 1 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2011 06/10/2011
4 Vật lý 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2011 10/10/2011
5 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 14/09/2011 13/10/2011
6 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6.1 C 6.1 (C) 30/07/2011
8 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4 5.1 D 5.1 (D) 24/06/2011
9 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 4 5.1 D 5.1 (D) 02/07/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 16/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2011
12 Công nghệ CAD/ CAM 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 18/02/2012 28/03/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
14 Hệ thống tự động thủy khí 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 03/02/2012 28/02/2012
15 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2012
16 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
17 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
19 CADD I (I)
20 Phương pháp phần tử hữu hạn 8 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2012
21 PLC 5 6 C 6 (C) 30/07/2012
22 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
23 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
24 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
25 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo