Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ma Văn Duy
Mã sinh viên: 0341010052
Lớp: ĐH CNKT CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 5 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 10/08/2011 22/09/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 26/08/2011 16/09/2011
3 Sức bền vật liệu 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2011 07/10/2011
4 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2011
5 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 14/09/2011 13/10/2011
6 Công nghệ CNC 6 6.4 C 6.4 (C) 30/07/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 30/07/2011
8 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2011
9 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.7 B 7.7 (B) 16/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 01/08/2011 03/10/2011
12 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.6 C 6.6 (C) 18/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
14 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.4 D 5.4 (D) 03/02/2012
15 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
16 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
17 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
19 CADD I (I)
20 Phương pháp phần tử hữu hạn 7 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2012
21 PLC 7 7.5 B 7.5 (B) 30/07/2012
22 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
23 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
24 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo