Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Dương
Mã sinh viên: 0341010053
Lớp: ĐH CNKT CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 7 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2011
2 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/09/2011
4 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 30/07/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 30/07/2011
6 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 24/06/2011 27/09/2011
7 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 3 7 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 02/07/2011 03/10/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 16/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
10 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.6 C 5.6 (C) 18/02/2012
11 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 29/02/2012
12 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.4 D 5.4 (D) 03/02/2012
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
14 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
15 Thực tập nguội 8.6 A 8.6 (A)
16 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
17 Phương pháp phần tử hữu hạn 8 8.6 A 8.6 (A) 14/07/2012
18 PLC 10 10 A 10 (A) 30/07/2012
19 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
20 Nguyên lý cắt 5 6.2 C 6.2 (C) 20/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo