Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Ngọc Khanh
Mã sinh viên: 0341010063
Lớp: ĐH CNKT CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 26/08/2011
2 Cơ lý thuyết 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2011
3 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
4 Quy hoạch tuyến tính 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2011
5 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 30/07/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 30/07/2011
7 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.4 D 5.4 (D) 24/06/2011
8 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 16/08/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
11 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.4 C 6.4 (C) 18/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
13 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.6 C 5.6 (C) 03/02/2012
14 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
15 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2012
17 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
19 Phương pháp phần tử hữu hạn 7 7.6 B 7.6 (B) 14/07/2012
20 PLC 4 5.2 D 5.2 (D) 30/07/2012
21 Tiếng Anh cơ bản 1 4 5.4 D 5.4 (D) 13/07/2012
22 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
23 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
24 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 7.2 B 7.2 (B) 27/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo