Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Bình
Mã sinh viên: 0341010066
Lớp: ĐH CNKT CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2011
2 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2011
3 CADD 7 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2012
4 Hệ thống tự động thủy khí 2 7 3.8 7.1 F B 7.1 (B) 30/01/2012 01/03/2012
5 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2011 ĐPK
6 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2011
7 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2011
8 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 16/08/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2011
11 Công nghệ CAD/ CAM 5 ** 5.7 ** C ** 5.7 (C) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 29/02/2012
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
14 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
15 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
16 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
17 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo