Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Dũng
Mã sinh viên: 0341010074
Lớp: ĐH CNKT CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 26/08/2011 16/09/2011
3 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
4 Quy hoạch tuyến tính 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2011 06/10/2011
5 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2011
6 Công nghệ CNC 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/07/2011 29/09/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2011
8 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 24/06/2011 27/09/2011
9 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 16/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 6 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 01/08/2011 03/10/2011
12 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 29/02/2012
14 Hệ thống tự động thủy khí 4 5.1 D 5.1 (D) 03/02/2012
15 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
16 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
17 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
19 Phương pháp phần tử hữu hạn 7 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2012
20 PLC 9 8.3 B 8.3 (B) 30/07/2012
21 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
22 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
23 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo