Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Khắc Tiến
Mã sinh viên: 0341010076
Lớp: ĐH CNKT CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 26/08/2011 16/09/2011
2 Nguyên lý cắt 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 30/07/2011 04/10/2011
3 CADD 7 6.9 C 6.9 (C) 17/09/2011
4 Đồ án chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 05/10/2011
5 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 14/09/2011 13/10/2011
6 Công nghệ CNC 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/07/2011 29/09/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 30/07/2011 29/09/2011
8 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2011
9 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 16/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.6 B 7.6 (B) 01/08/2011
12 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
14 Hệ thống tự động thủy khí 3 4.1 D 4.1 (D) 03/02/2012
15 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
16 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
17 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
19 Phương pháp phần tử hữu hạn 9 8.7 A 8.7 (A) 14/07/2012
20 PLC 9 8 B 8 (B) 30/07/2012
21 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
22 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 27/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
24 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 27/03/2012
25 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo