Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Xuân Hào
Mã sinh viên: 0341010082
Lớp: ĐH CNKT CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 4 5.2 D 5.2 (D) 17/02/2012
2 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 26/08/2011
3 Cơ lý thuyết 5 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2011
4 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2011
5 Công nghệ CNC 8 8 B 8 (B) 30/07/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.7 B 7.7 (B) 30/07/2011
7 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.4 C 6.4 (C) 24/06/2011
8 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 16/08/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.6 C 6.6 (C) 01/08/2011
11 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.1 B 7.1 (B) 18/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
13 Hệ thống tự động thủy khí 5 6 C 6 (C) 03/02/2012
14 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2012
15 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
16 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
18 Phương pháp phần tử hữu hạn 5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2012
19 PLC 4 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2012
20 Tiếng Anh cơ bản 2 6 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2012
21 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
22 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo