Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thân Chung Đức
Mã sinh viên: 0341010103
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
2 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
3 Thiết kế xưởng I (I)
4 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2011
6 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 13/10/2011
7 Đồ gá 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 19/07/2011 29/09/2011
8 Máy cắt 0 ** 2.4 ** F ** ** 13/07/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Thiết kế xưởng 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 24/06/2011 10/10/2011
10 Thủy lực đại cương 0 0.6 F 0.6 (F) 13/07/2011
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/08/2011 29/09/2011
12 Tiếng anh 4 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 28/07/2011 13/10/2011
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2011
15 CADD I (I)
16 Công nghệ CAD/CAM 0 ** 1.9 ** F ** ** 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Công nghệ CNC 0 ** 1.7 ** F ** ** 15/02/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
19 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** ** I ** ** 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** ** ** ** 14/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo