Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Điệp
Mã sinh viên: 0341010164
Lớp: ĐH CNKT CK 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 0 6 C 6 (C) 28/06/2011 16/09/2011
2 Công nghệ CNC 7 7.1 B 7.1 (B) 30/07/2011
3 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.9 B 7.9 (B) 30/07/2011
4 Thiết kế dụng cụ cắt 7 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2011
5 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 8 7.4 B 7.4 (B) 02/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4 D 4 (D) 11/08/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.4 B 7.4 (B) 01/08/2011
8 Tiếng Anh cơ bản 2 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
9 Tiếng Anh cơ bản 1 4 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2011
10 Công nghệ CAD/ CAM 6 6 C 6 (C) 18/02/2012
11 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
12 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.6 B 7.6 (B) 01/02/2012
13 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
14 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
15 PLC 1 2 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 06/03/2012 16/03/2012
16 PLC 9 8.7 A 8.7 (A) 31/01/2013
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
18 Thực tập nguội 9.7 A 9.7 (A)
19 Dao động kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2012
20 Kỹ thuật Rô bốt 4 5.6 C 5.6 (C) 06/07/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 27/03/2012 16/04/2012
22 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo