Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Khắc Công
Mã sinh viên: 0341010169
Lớp: ĐH CNKT CK 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 17/09/2011
2 Cơ lý thuyết 2 4.2 D 4.2 (D) 08/10/2011 ĐPK
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 14/09/2011
4 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.4 B 7.4 (B) 30/07/2011
6 Thiết kế dụng cụ cắt 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2011 27/09/2011
7 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 01/08/2011 03/10/2011
10 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2012
11 Đồ án công nghệ CTM 0 0 F (I) 28/02/2012
12 Tự động hóa quá trình sản xuất 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/02/2012 11/03/2012
13 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
14 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
15 PLC 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 06/03/2012 16/03/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
17 Thực tập nguội 9.8 A 9.8 (A)
18 Dao động kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2012
19 Kỹ thuật Rô bốt 4 5.2 D 5.2 (D) 06/07/2012
20 Tiếng Anh cơ bản 1 5 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
21 Đồ án công nghệ CTM 9 A 9 (A)
22 Cơ ứng dụng 1 (K3) 5 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo