Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Điệp
Mã sinh viên: 0341010177
Lớp: ĐH CNKT CK 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 13/10/2011 13/10/2011
2 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 17/09/2011
3 Hóa học 1 0 2.7 F 2.7 (F) 17/09/2011
4 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
5 Công nghệ CNC 7 7.1 B 7.1 (B) 30/07/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 30/07/2011
7 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2011
8 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 4 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 11/08/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 7 B 7 (B) 01/08/2011
11 Cơ ứng dụng 1 (K3) ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2011 03/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Công nghệ CAD/ CAM 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/02/2012 28/03/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
14 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
15 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
16 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
17 PLC 0 4 1.4 4.1 F D 4.1 (D) 06/03/2012 16/03/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
19 Thực tập nguội 9.7 A 9.7 (A)
20 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
21 Kỹ thuật Rô bốt 4 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2012
22 Phương pháp phần tử hữu hạn 7 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2012
23 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo