Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Quý
Mã sinh viên: 0341010183
Lớp: ĐH CNKT CK 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 28/06/2011 16/09/2011
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 7 B 7 (B) 17/09/2011
3 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2011
4 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 30/07/2011 29/09/2011
5 Thiết kế dụng cụ cắt 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 24/06/2011 27/09/2011
6 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 4 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 11/08/2011 27/09/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.9 C 5.9 (C) 01/08/2011
9 Nguyên lý máy 0 7 1.2 5.8 F C 5.8 (C) 28/03/2012 09/04/2012
10 Tiếng Anh cơ bản 2 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
11 Công nghệ CAD/ CAM 4 5.1 D 5.1 (D) 18/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
14 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
15 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
16 PLC 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 06/03/2012 16/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
18 Thực tập nguội 10 A 10 (A)
19 Dao động kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2012
20 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
21 Kỹ thuật Rô bốt 5 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2012
22 Vật lý 1 3 5 D 5 (D) 11/07/2012
23 Vật lý 1 2 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 24/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 27/03/2012
25 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo