Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hoài Nam
Mã sinh viên: 0341010188
Lớp: ĐH CNKT CK 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 6 5 D 5 (D) 17/09/2011
2 Nguyên lý máy 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2011 05/10/2011
3 Vật lý 1 4 5 D 5 (D) 12/09/2011
4 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2011
6 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2011
7 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 11/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2011
10 Công nghệ CAD/ CAM 5 ** 5.8 ** C ** 5.8 (C) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
12 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 8 B 8 (B) 01/02/2012
13 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2012
15 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
16 PLC 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 06/03/2012 16/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
18 Thực tập nguội 9.7 A 9.7 (A)
19 Dao động kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 08/07/2012
20 Kỹ thuật Rô bốt 5 6.1 C 6.1 (C) 06/07/2012
21 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2012
22 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo