Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Hiệp
Mã sinh viên: 0341010189
Lớp: ĐH CNKT CK 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 5.8 C 5.8 (C) 13/10/2011
2 Đồ án chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 06/08/2011
3 Nguyên lý cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2011 ĐPK
4 Chi tiết máy 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 17/09/2011 05/10/2011
5 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
6 Vật lý 1 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2011 10/10/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 1 4 4.9 D 4.9 (D) 20/02/2012 ĐPK
8 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2011
9 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 25/08/2011 ĐPK
10 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 24/06/2011 27/09/2011
11 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 11/08/2011 27/09/2011
13 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.9 B 7.9 (B) 18/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 9 9 A 9 (A) 28/02/2012
15 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.4 B 7.4 (B) 01/02/2012
16 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
17 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
18 PLC 9 8.6 A 8.6 (A) 06/03/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
20 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo