Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tuấn
Mã sinh viên: 0341010194
Lớp: ĐH CNKT CK 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 10/08/2011
2 Cơ lý thuyết 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2011
3 Chi tiết máy 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 17/09/2011 05/10/2011
4 Quy hoạch tuyến tính 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
5 Công nghệ CNC 5 5.9 C 5.9 (C) 30/07/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 30/07/2011 29/09/2011
7 Thiết kế dụng cụ cắt 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/06/2011 27/09/2011
8 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 5 6 C 6 (C) 02/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 11/08/2011 27/09/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2011
11 Công nghệ CAD/ CAM 2 7 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 18/02/2012 28/03/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 6 C 6 (C) 01/02/2012
14 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
16 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
17 PLC 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 06/03/2012 16/03/2012
18 Thực tập nguội 7 B 7 (B)
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
20 Dao động kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2012
21 Kỹ thuật Rô bốt 4 5.4 D 5.4 (D) 06/07/2012
22 Thực tập hàn 0 F (I)
23 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo