Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Trưởng
Mã sinh viên: 0341010197
Lớp: ĐH CNKT CK 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 18/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 17/09/2011
3 Nguyên lý máy 7 7.4 B 7.4 (B) 12/09/2011
4 Sức bền vật liệu 0 6 2 6 F C 6 (C) 12/09/2011 07/10/2011
5 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 14/09/2011 13/10/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2012
7 Công nghệ CNC 5 5.9 C 5.9 (C) 30/07/2011
8 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 30/07/2011
9 Thiết kế dụng cụ cắt 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/06/2011 27/09/2011
10 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 11/08/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 1 6 3.8 7.1 F B 7.1 (B) 01/08/2011 03/10/2011
13 Cơ ứng dụng 1 (K3) 4 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
14 Công nghệ CAD/ CAM 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 18/02/2012 28/03/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
16 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2012
17 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
18 PLC 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 06/03/2012 16/03/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
20 Cơ khí đại cương 0 0 F (I) 30/06/2012
21 Dao động kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2012
22 Kỹ thuật Rô bốt 4 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2012
23 Phương pháp phần tử hữu hạn ** ** ** (I) 14/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
25 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
26 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo