Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Trung Kiên
Mã sinh viên: 0341010201
Lớp: ĐH CNKT CK 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Dung sai và kỹ thuật đo 0 1 1.8 2.4 F F 2.4 (F) 13/01/2012 16/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.1 4.7 F D 4.7 (D) 10/02/2012 06/04/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 16/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 17/09/2011
5 Nguyên lý cắt 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 30/07/2011 04/10/2011
6 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 1 6 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 17/09/2011 04/10/2011
7 Hóa học 1 0 0 F (I) 17/09/2011
8 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0.8 F 0.8 (F) 10/01/2012
10 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
11 Công nghệ CNC 5 5.6 C 5.6 (C) 30/07/2011
12 Công nghệ chế tạo máy 2 6 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2011
13 Thiết kế dụng cụ cắt 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 24/06/2011 27/09/2011
14 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 2 5 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 02/07/2011 27/09/2011
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4 D 4 (D) 11/08/2011
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2011
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 08/03/2013 23/03/2013
18 Tiếng Anh cơ bản 1 0 4 2.1 4.7 F D 4.7 (D) 17/09/2011 03/10/2011
19 Công nghệ CAD/ CAM 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 18/02/2012 28/03/2012
20 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
21 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2012
22 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
23 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
24 PLC 0 3 2 4 F D 4 (D) 06/03/2012 16/03/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 7.5 B 7.5 (B) 16/05/2014
26 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
27 Thực tập nguội 7.8 B 7.8 (B)
28 Dao động kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2012
29 Kỹ thuật Rô bốt 4 5.2 D 5.2 (D) 06/07/2012
30 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Hóa học 1 5 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2012
32 Tiếng Anh cơ bản 2 6 6.6 C 6.6 (C) 26/03/2012
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 26/03/2012
34 Chi tiết máy 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 25/03/2012 06/04/2012
35 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
36 Hóa học 1 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 19/03/2012 25/06/2012
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 10/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo