Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Quốc Quý
Mã sinh viên: 0341010202
Lớp: ĐH CNKT CK 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 17/09/2011 07/10/2011
2 Chi tiết máy 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 17/09/2011 05/10/2011
3 Nguyên lý máy 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 12/09/2011 05/10/2011
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 9.2 A 9.2 (A) 17/09/2011
5 Công nghệ CNC 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 30/07/2011 29/09/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 1 6 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 30/07/2011 29/09/2011
7 Thiết kế dụng cụ cắt 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/06/2011 27/09/2011
8 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 4 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.7 D 4.7 (D) 11/08/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 01/08/2011 03/10/2011
11 Công nghệ CAD/ CAM 2 4 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 18/02/2012 28/03/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
14 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2012
16 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
17 PLC 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 06/03/2012 16/03/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
19 Dao động kỹ thuật 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 08/07/2012 30/07/2012
20 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2012
21 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
22 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 24/03/2012
23 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.4 C 6.4 (C) 28/03/2012
24 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
25 Cơ ứng dụng 1 (K3) 5 5.9 C 5.9 (C) 24/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo