Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Văn Chung
Mã sinh viên: 0341010205
Lớp: ĐH CNKT CK 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 17/09/2011
2 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
3 Công nghệ CNC 0 0 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 30/07/2011 29/09/2011
4 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 30/07/2011
5 Thiết kế dụng cụ cắt 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 24/06/2011 27/09/2011
6 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7 7.4 B 7.4 (B) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 11/08/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 01/08/2011 03/10/2011
9 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
10 Công nghệ CAD/ CAM 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 18/02/2012 28/03/2012
11 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
12 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
13 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
14 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
15 PLC 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 06/03/2012 16/03/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
17 Dao động kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2012
18 Kỹ thuật Rô bốt 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 06/07/2012 27/07/2012
19 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
20 Sức bền vật liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/03/2012 12/04/2012
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 28/03/2012 13/04/2012
22 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
23 Nguyên lý cắt 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 20/03/2012 04/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo