Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Trung Kiên
Mã sinh viên: 0341010206
Lớp: ĐH CNKT CK 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Dung sai và kỹ thuật đo 6 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
2 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 0 F (I) 10/01/2012
3 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 17/09/2011
4 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 05/10/2011 ĐPK
5 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.9 C 6.9 (C) 14/09/2011
7 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 30/07/2011
8 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 30/07/2011
9 Thiết kế dụng cụ cắt 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 24/06/2011 27/09/2011
10 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 3.3 4 F D 4 (D) 11/08/2011 27/09/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2 4.1 D 4.1 (D) 01/08/2011
13 CADD ** ** ** ** 28/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công nghệ CAD/ CAM 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 18/02/2012 28/03/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
16 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.1 C 6.1 (C) 01/02/2012
17 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
18 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
19 PLC 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/03/2012 16/03/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
21 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
22 CADD 7 7.7 B 7.7 (B) 16/07/2012
23 Dao động kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2012
24 Kỹ thuật Rô bốt 4 5.2 D 5.2 (D) 06/07/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.4 D 5.4 (D) 26/03/2012
26 Đồ án công nghệ CTM 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo