Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Mừng
Mã sinh viên: 0341010209
Lớp: ĐH CNKT CK 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
2 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2011
3 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2011
4 Thiết kế dụng cụ cắt 0 7 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 24/06/2011 27/09/2011
5 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7 7.6 B 7.6 (B) 02/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 1 7 3.9 7.9 F B 7.9 (B) 01/08/2011 03/10/2011
8 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2012
9 Đồ án công nghệ CTM 7 8 B 8 (B) 28/02/2012
10 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.4 B 7.4 (B) 01/02/2012
11 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
12 Thực tập hàn 9.3 A 9.3 (A)
13 PLC 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 06/03/2012 16/03/2012
14 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
15 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo