Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Minh Long
Mã sinh viên: 0341010214
Lớp: ĐH CNKT CK 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
2 Công nghệ CNC 5 6.1 C 6.1 (C) 30/07/2011
3 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2011
4 Công nghệ gia công áp lực 7 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2011
5 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2011
6 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 0 ** 0 ** F ** ** 02/07/2011 27/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.3 B 8.3 (B) 01/08/2011
9 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.6 C 6.6 (C) 18/02/2012
10 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 28/02/2012
11 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
12 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
13 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
14 PLC 1 10 3.1 9.1 F A 9.1 (A) 06/03/2012 16/03/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
16 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo