Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Việt Thắng
Mã sinh viên: 0341010217
Lớp: ĐH CNKT CK 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 02/07/2011 05/10/2011
2 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
3 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 17/09/2011
4 CADD 9 8.6 A 8.6 (A) 17/09/2011
5 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 9 9.1 A 9.1 (A) 17/09/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.1 C 6.1 (C) 14/09/2011
7 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2011
8 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 30/07/2011 29/09/2011
9 Thiết kế dụng cụ cắt 8 8.1 B 8.1 (B) 24/06/2011
10 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 11/08/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.9 C 6.9 (C) 01/08/2011
13 Tiếng Anh cơ bản 1 0 4 2.9 5.5 F C 5.5 (C) 17/09/2011 03/10/2011
14 Công nghệ CAD/ CAM 2 7 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 18/02/2012 28/03/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 28/02/2012
16 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
17 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
18 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
19 PLC 1 4 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 06/03/2012 16/03/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
21 Cơ khí đại cương 0 0 F (I) 30/06/2012
22 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo