Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Hải
Mã sinh viên: 0341010219
Lớp: ĐH CNKT CK 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 26/08/2015
2 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 17/09/2011
3 Cơ lý thuyết 8 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2011
4 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2011
5 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 30/07/2011
7 Thiết kế dụng cụ cắt 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/06/2011 27/09/2011
8 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6 C 6 (C) 11/08/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2011
11 Công nghệ CAD/ CAM 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 18/02/2012 28/03/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 01/02/2012
14 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2012
16 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
17 PLC 1 10 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 06/03/2012 16/03/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 0 F (I)
19 Dao động kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2012
20 Kỹ thuật Rô bốt ** ** ** (I) 06/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập nguội 7.3 B 7.3 (B)
22 Sức bền vật liệu 0 0.7 F 0.7 (F) 26/03/2012
23 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
24 Sức bền vật liệu I (I)
25 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
26 Kỹ thuật Rô bốt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo