Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Vương
Mã sinh viên: 0341010222
Lớp: ĐH CNKT CK 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 23/08/2011 22/09/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 6 C 6 (C) 28/06/2011 16/09/2011
3 Quy hoạch tuyến tính 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
4 CADD 0 4 1.4 4.1 F D 4.1 (D) 09/02/2012 16/03/2012
5 Công nghệ chế tạo máy 1 4 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2012
6 Công nghệ CNC 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 30/07/2011 29/09/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 30/07/2011 29/09/2011
8 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2011
9 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 11/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.4 B 7.4 (B) 01/08/2011
12 Công nghệ CAD/ CAM 4 5.2 D 5.2 (D) 18/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 28/02/2012
14 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
15 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
16 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
17 PLC 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 06/03/2012 16/03/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
19 Thực tập nguội 9.7 A 9.7 (A)
20 Dao động kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 08/07/2012
21 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo