Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Viết Hoà
Mã sinh viên: 0341010225
Lớp: ĐH CNKT CK 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 2 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 10/02/2012 11/03/2012
2 CADD 5 6 C 6 (C) 30/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 17/09/2011
4 Hóa học 1 0 0.7 F 0.7 (F) 17/09/2011
5 Quy hoạch tuyến tính 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
6 Vật lý 2 0 ** 0.5 ** F ** ** 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Công nghệ CNC 5 5.6 C 5.6 (C) 30/07/2011
8 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.9 C 6.9 (C) 30/07/2011
9 Thiết kế dụng cụ cắt 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2011 27/09/2011
10 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 02/07/2011 27/09/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.3 D 5.3 (D) 11/08/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 01/08/2011 03/10/2011
13 Công nghệ CAD/ CAM 3 ** 4.4 ** D ** 4.4 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
15 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
16 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
17 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
18 PLC 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 06/03/2012 16/03/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
20 Thực tập nguội 9.7 A 9.7 (A)
21 Dao động kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2012
22 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2012
23 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo