Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Thủy
Mã sinh viên: 0341010226
Lớp: ĐH CNKT CK 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 17/09/2011
2 Cơ lý thuyết 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2011 07/10/2011
3 Toán ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2011
4 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 12/09/2011 06/10/2011
5 Công nghệ CNC 7 7.4 B 7.4 (B) 30/07/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 30/07/2011 29/09/2011
7 Thiết kế dụng cụ cắt 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/06/2011 27/09/2011
8 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.2 D 4.2 (D) 11/08/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 01/08/2011 03/10/2011
11 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.6 C 6.6 (C) 18/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.1 D 5.1 (D) 01/02/2012
14 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2012
16 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
17 PLC 1 4 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 06/03/2012 16/03/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
19 Dao động kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2012
20 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.9 C 5.9 (C) 06/07/2012
21 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
22 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2012
23 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo