Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Trọng Đạo
Mã sinh viên: 0341010229
Lớp: ĐH CNKT CK 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 8 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2011
2 Kỹ thuật điện 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
3 Vật lý 1 3 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2011
4 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
5 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
6 Công nghệ CNC 8 8.1 B 8.1 (B) 30/07/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 2 8 8 B 8 (B) 30/07/2011
8 Thiết kế dụng cụ cắt 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 24/06/2011 27/09/2011
9 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 4 5.4 D 5.4 (D) 02/07/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4 D 4 (D) 11/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.1 B 8.1 (B) 01/08/2011
12 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.1 B 7.1 (B) 18/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
14 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.4 B 7.4 (B) 01/02/2012
15 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
16 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
17 PLC 1 1 3 3 F F 3 (F) 06/03/2012 16/03/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
19 Cơ khí đại cương 0 0 F (I) 30/06/2012
20 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
21 PLC 10 8.7 A 8.7 (A) 30/07/2012
22 Đồ án công nghệ CTM 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo