Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tuyên
Mã sinh viên: 0341010232
Lớp: ĐH CNKT CK 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6 C 6 (C) 06/02/2012
2 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012 ĐPK
3 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 17/09/2011
4 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
5 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2011
6 Công nghệ CNC 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 30/07/2011 29/09/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/07/2011 29/09/2011
8 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7 B 7 (B) 24/06/2011
9 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 8 8.1 B 8.1 (B) 02/07/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 11/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 7 B 7 (B) 01/08/2011
12 Cơ ứng dụng 1 (K3) 7 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2011
13 Công nghệ CAD/ CAM 9 8.6 A 8.6 (A) 18/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
15 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
16 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
17 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
18 PLC 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 06/03/2012 16/03/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
20 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
21 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 28/03/2012
22 Đồ án công nghệ CTM 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo