Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiệp
Mã sinh viên: 0341010239
Lớp: ĐH CNKT CK 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 2 5.7 C 5.7 (C) 06/08/2011 05/10/2011
2 Vật lý 1 2 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2011
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 14/09/2011
4 Công nghệ CNC 7 7.7 B 7.7 (B) 30/07/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 30/07/2011
6 Thiết kế dụng cụ cắt 8 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2011
7 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 5 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.4 B 8.4 (B) 01/08/2011
10 CADD 6 6.1 C 6.1 (C) 28/03/2012
11 Công nghệ CAD/ CAM 4 ** 5.2 ** D ** 5.2 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Đồ án công nghệ CTM 8 8 B 8 (B) 28/02/2012
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
14 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
15 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
16 PLC 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 06/03/2012 16/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
18 Thực tập nguội 10 A 10 (A)
19 Dao động kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2012
20 Kỹ thuật Rô bốt 7 7.6 B 7.6 (B) 06/07/2012
21 Sức bền vật liệu 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 26/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo