Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Tân
Mã sinh viên: 0341010242
Lớp: ĐH CNKT CK 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 18/07/2011
2 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2012
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
4 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2011 ĐPK
5 Đồ án chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 05/10/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2011 07/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/09/2011
8 Công nghệ CNC 6 6.4 C 6.4 (C) 30/07/2011
9 Công nghệ chế tạo máy 2 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 30/07/2011 29/09/2011
10 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2011
11 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2011
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
13 Công nghệ CAD/ CAM 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 18/02/2012 28/03/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 8 8 B 8 (B) 28/02/2012
15 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
16 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
17 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
18 PLC 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 06/03/2012 16/03/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
20 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo