Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chử Đức Nhật
Mã sinh viên: 0341010243
Lớp: ĐH CNKT CK 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 06/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính 9 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2011
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
4 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2011
6 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
7 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 11/08/2011
9 Công nghệ CAD/ CAM 4 ** 5.2 ** D ** 5.2 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
11 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.9 B 7.9 (B) 01/02/2012
12 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
13 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
14 PLC 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 06/03/2012 16/03/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
16 Thực tập nguội 9.8 A 9.8 (A)
17 Dao động kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2012
18 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2012
19 Vật lý 1 4 6 C 6 (C) 11/07/2012
20 Đồ án công nghệ CTM 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo